--

cấm cố

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm cố

+ verb  

  • To confine to a solitary cell
    • bị kết án mười năm cấm cố
      he was sentenced to ten years' solitary confinement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm cố"
Lượt xem: 547